Có 2 kết quả:

隐显目标 yǐn xiǎn mù biāo ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˇ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ隱顯目標 yǐn xiǎn mù biāo ㄧㄣˇ ㄒㄧㄢˇ ㄇㄨˋ ㄅㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

intermittent target

Từ điển Trung-Anh

intermittent target